Sản Phẩm
Liên hệ
Số điện thoại:+86-510-83957100
Số FAX:+86-510-83951235
Mã bưu chính:214156
E-mail:lida88@188.com
Địa chỉ trang web:http://www.wxlida.cn
Địa chỉ:Số 18 đường Lục Thông huyện Dương Sơn quận Huệ Sơn TP Vô Tích tỉnh Giang Tô
Vòng bi cầu cùng đường kính hai dãy
Vòng bi cầu cùng đường kính hai dãy--Kiểu răng trong
Lần lượt xem:63Dăng ngày:2015-09-29【In】【Tắt】
1. Loại vòng bi này do vòng ngoài và vòng trong cấu thành, kích cỡ đường kính cầu bi dãy trên và dưới giống nhau. Đồng thời chịu được các tác dụng chung như lực hướng trục, lực hướng đường kính và lực bẩy đổ xuống, so với vòng bi cầu 1 dãy có năng lực chịu tải tốt hơn.
2. n1 là số lỗ dầu bôi trơn, phân bố đều đặn, cốc dầu M10×1 JB/T7940.1.
3.
TT | Mã kiểu | Kích cỡ bên ngoài | Kích cỡ lắp ráp | Kích cỡ kết cấu | Thông số bánh răng | Lực nội tiếp bánh răng | Trọng lượng (KG) | ||||||||||||
D mm | d mm | H mm | D1 mm | D2 mm | n | Φ mm | n1 mm | H1 mm | h mm | B mm | m | z | x | De | Bình thường Normal KN | To nhất Maximum KN | |||
1 | SL023.35.1000 | 1140 | 850 | 125 | 1085 | 910 | 36 | 26 | 4 | 115 | 10 | 105 | 12 | 68 | 0 | 792 | 113 | 226 | 480 |
2 | SL023.35.1250 | 1410 | 1102 | 125 | 1340 | 1160 | 36 | 29 | 4 | 115 | 10 | 105 | 12 | 88 | +0.5 | 1044 | 113 | 226 | 570 |
3 | SL023.40.1500 | 1670 | 1334 | 144 | 1600 | 1400 | 42 | 32 | 6 | 134 | 10 | 124 | 14 | 92 | +0.25 | 1267 | 155 | 310 | 920 |
4 | SL023.40.1605 | 1780 | 1438 | 144 | 1710 | 1500 | 48 | 32 | 6 | 134 | 10 | 124 | 14 | 100 | 0 | 1375 | 155 | 310 | 1020 |
5 | SL023.50.1800 | 1980 | 1620 | 180 | 1910 | 1690 | 48 | 36 | 6 | 170 | 10 | 160 | 16 | 98 | +0.25 | 1548 | 230 | 460 | 1550 |
6 | SL023.50.2000 | 2180 | 1820 | 180 | 2110 | 1890 | 54 | 36 | 6 | 170 | 10 | 160 | 16 | 110 | +0.5 | 1748 | 230 | 460 | 1730 |